Có 2 kết quả:
亲切 thân thiết • 親切 thân thiết
giản thể
Từ điển phổ thông
thân thiết, gần gũi
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thân thiết, gần gũi
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như Thân mật 親密.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0