Có 2 kết quả:

亲切 thân thiết親切 thân thiết

1/2

thân thiết

giản thể

Từ điển phổ thông

thân thiết, gần gũi

Bình luận 0

thân thiết

phồn thể

Từ điển phổ thông

thân thiết, gần gũi

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Thân mật 親密.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0