Có 2 kết quả:
亲切 thân thiết • 親切 thân thiết
giản thể
Từ điển phổ thông
thân thiết, gần gũi
phồn thể
Từ điển phổ thông
thân thiết, gần gũi
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như Thân mật 親密.
giản thể
Từ điển phổ thông
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng